Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 07/09/2021

Cập nhật giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 07/09/2021, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày
07/09/2021
(đồng)
Giá bình quân
Trong tháng
(đồng)
So giá BQ
Tháng trước
(đồng)
So giá BQ
Năm trước
(đồng)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  49,000-52,000           53.900 -3900 -28500
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  52,000-53,000           53.500 -4600 -28100
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  50,000-53,000           52.700 -2.300 -25.900
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  51,000-54,000           52.900 -1.700 -25.300
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-8,000            6.450 -950 -250
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-8,000            6.300 -1.050 300
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-5,000            4.750 -900 800
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  5,500-6,000            5.750 -650 1.750
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg           23.000          22.600 -11.000 -17.800
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg           23.000          22.600 -11.000 -16.800
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg           23.000          22.600 -11.000 -2.400
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg           22.000          23.200 -11.200 -2.800
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             6.000           6.000 -1.600 -3.500
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             8.000           8.000 -1.600 -1.600
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             8.000           8.000 -1.600 -1.600
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             8.000           8.000 -1.600 -1.600
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg           19.000          20.200 -5.400 -8.900
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg           10.000          10.000 -5.400 -11.400
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             8.000           8.600 -5.600 -12.400
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg           10.000          10.000 -3.400 -10.800
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 -5.000 -1.700
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 -5.000 -700
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 -5.000 800
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 -5.000 800
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,700-2,200            2.210 200 330
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,700-2,100            2.210 178 310
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,800-1,900            2.110 40 615
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,700-1,800            1.990 10 545
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-7,000            6.300 -1.200 -550
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7,000-8,000            7.300 -1.800 -4.100
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           33.000          33.000 0 0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           30.000          30.000 0 0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           53.000          53.000 0 0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           50.000          50.000 0 0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  25,000-26,000           25.700 -3.700 -14.000
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  27,000-28,000           27.700 -3.900 -14.800
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,100-2,400            2.470 -100 240
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,100-2,400            2.470 -140 210
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2,000-2,100            2.370 -120 180
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,800-1,900            2.170 -190 150

Nguồn: Channuoivietnam.com, nhachannuoi.vn

Bài viết Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 07/09/2021 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Pharmavet Group.



source https://pharmavet.vn/tin-tuc-su-kien/gia-san-pham-chan-nuoi-gia-tai-trai-ca-nuoc-ngay-07-09-2021/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Các loại thuốc thú y và công dụng Chi Tiết Đầy Đủ Nhất 2021

Bảng giá thuốc thú y mới nhất 2021 – Top 299 loại Phổ Biến Nhất hiện nay